Có 2 kết quả:
調檔 diào dàng ㄉㄧㄠˋ ㄉㄤˋ • 调档 diào dàng ㄉㄧㄠˋ ㄉㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transfer a dossier
(2) to consult a dossier
(2) to consult a dossier
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transfer a dossier
(2) to consult a dossier
(2) to consult a dossier
Bình luận 0